• [ 垣根 ]

    n

    hàng rào
    池の周りには子どもが落ちないように垣根が巡らされていた。: Để bọn trẻ không bị rơi xuống ao, một bờ rào đã được dựng lên quanh ao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X