• [ 下級 ]

    / HẠ CẤP /

    n

    hạ cấp/cấp dưới/cấp thấp hơn/quèn
    下級な職業: công việc cấp dưới
    下級の幹部: cán bộ cấp dưới
    彼は下級の従業員であるという屈辱を受けなければならなかった : anh ấy đã phải cảm thấy rất hổ thẹn vì mình chỉ là một nhân viên quèn

    [ 火急 ]

    / HỎA CẤP /

    n

    sự khẩn cấp/sự hỏa tốc/khẩn cấp/cấp bách
    火急の課題: vấn đề khẩn cấp (cấp bách)
    火急の場合には: trong trường hợp khẩn cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X