• [ 佳境 ]

    n

    cao trào (của vở kịch, truyện)
    話の佳境: cao trào của câu chuyện
    佳境に差し掛かる: tới gần cao trào (câu chuyện)

    [ 家郷 ]

    / GiA HƯƠNG /

    n

    Quê hương
    家郷の夢を見る: giấc mơ về quê hương

    [ 架橋 ]

    / GiÁ KiỀU /

    n

    sự xây cầu/sự bắc cầu/việc xây cầu/việc bắc cầu/xây dựng cầu/bắc cầu
    架橋位置: vị trí xây dựng cầu
    架橋工事の作業員: công nhân thi công công trình xây cầu

    [ 架橋する ]

    vs

    xây cầu/bắc cầu

    [ 歌境 ]

    / CA CẢNH /

    n

    hứng thơ/thi hứng

    [ 華僑 ]

    / HOA KiỀU /

    n

    hoa kiều/người hoa kiều
    華僑資本: vốn của người hoa kiều

    [ 華橋 ]

    n

    hoa kiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X