• [ かきわける ]

    v1

    xô đẩy đến bước đường cùng/xô đẩy/ùn đẩy/đẩy
    ごみをかき分ける: đẩy rác
    かき分ける〔人込みなどを〕: xô đẩy ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X