• [ かきけす ]

    v5s

    xoá/xóa bỏ/át đi/át/dập tắt
    (人)の財産についての雑音をかき消す: dập tắt những lời đồn đại về tài sản của ai
    人の立てる音をかき消す: át âm thanh do ai gây nên
    かき消すように姿が見えなくなる: biến mất như tan biến vào không trung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X