• [ かきたてる ]

    v1

    khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/đánh lên/khuấy/gợi/gợi lên/gây
    欲望をかき立てる: gợi lên lòng ham muốn
    ~との緊張をかき立てる: gây căng thẳng
    ~に対する(人)の欲望をかき立てる: gợi lên lòng ham muốn của ai đó đối với cái gì
    ~のイメージをかき立てる: gợi lên hình ảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X