• []

    n

    Móc/dấu trích dẫn/dấu nháy kép
    魚鈎: lưỡi câu cá
    鈎頭虫: bọ đầu gai

    []

    n

    khoá/cái chìa khoá/chìa khóa
    2番目の鍵: chìa khóa thứ 2
    ねじ巻き用の鍵: chìa khóa để vặn vít
    その任務の成功の鍵: chìa khóa để hoàn thành nhiệm vụ
    chốt

    []

    n

    mắc

    Tin học

    []

    chìa khoá [key]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X