• [ 家業 ]

    n

    gia nghiệp

    [ 稼業 ]

    n

    việc buôn bán/việc kinh doanh/việc thương mại/sự nghiệp
    因果な稼業: luật nhân quả trong kinh doanh
    歌い手稼業には、職人と似たところがある: trong cuộc đời sự nghiệp của ca sĩ, có những điểm tương tự của một người lao động bình thường

    [ 課業 ]

    / KHÓA NGHiỆP /

    n

    Bài học
    学校の課業: bài học ở trường
    厳しい課業: bài học nghiêm khắc
    課業を割り当てる: phân chia bài học
    課業研究: nghiên cứu bài học
    課業賞与: ích lợi của bài học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X