• [ 架空 ]

    n

    ở trên trời/điều hư cấu/điều tưởng tượng/ma
    架空の会社を設立する: thành lập công ty ma
    架空の経歴: câu chuyện hư cấu
    架空の世界: thế giới tưởng tượng

    adj-na, adj-no

    trong tưởng tượng
    このドラマの登場人物は全て架空のものだ。: Tất cả những nhân vật trong vở kịch đều là tưởng tượng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X