• [ 各回 ]

    / CÁC HỒI /

    n

    Mỗi lần
    それぞれのエクササイズを各_回_セット繰り返す: lặp lại bài tập này mỗi động tác ~ lần

    [ 各界 ]

    / CÁC GIỚI /

    n

    từng lĩnh vực/các lĩnh vực/mọi phía/mọi hướng/các ngành
    各界から反対が出される : bị phản đối từ nhiều phía
    各界の代表 : đại diện của các ngành
    各界の代表者: người đại diện cho các lĩnh vực (các ngành)

    [ 角界 ]

    / GIÁC GIỚI /

    n

    thế giới sumo/giới sumo
    親方として角界にとどまる : gia nhập vào giới sumo với tư cách huấn luyện viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X