• [ 覚悟 ]

    n

    sự kiên quyết/sự sẵn sàng
    あらゆる危険に立ち向かう覚悟がある: có sự sẵn sàng đối mặt với mọi hiểm nguy
    手術を受ける覚悟ができている: sẵn sàng cho cuộc phẫu thuật

    [ 覚悟する ]

    vs

    kiên quyết/sẵn sàng
    あくまでも頑張ろうと覚悟して: kiên quyết cố gắng tới cùng
    最悪の事態を覚悟する: chuẩn bị sẵn để đối phó với những điều xấu nhất
    死ぬ覚悟をする: chuẩn bị cho cái chết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X