• [ 格差 ]

    n

    sự khác biệt/sự khác nhau/sự chênh lệch/khoảng cách
    需要と供給の格差: sự chênh lệch giữa cung và cầu
    生活水準の格差: sự chênh lệch về chất lượng cuộc sống
    貧富の格差: khoảng cách giữa giàu và nghèo

    Kỹ thuật

    [ 較差 ]

    phạm vi [range]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X