• [ 拡散 ]

    n

    sự khuyếch tán/sự lan rộng/sự phát tán/sự tăng nhanh
    アレルギー原因物質の拡散: sự phát tán những chất gây dị ứng
    核兵器の拡散: sự tăng nhanh vũ khí hạt nhân
    広い範囲への拡散: sự phát tán trong một phạm vi rộng

    [ 拡散する ]

    vs

    khuếch tán/lan rộng/phân tán
    ゆっくりと拡散する: khuếch tán từ từ
    空気中に拡散する: khuếch tán trong không khí

    Kỹ thuật

    [ 拡散 ]

    sự khuyếch tán [diffusion]
    Category: vật lý [物理学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X