• [ 隠し引き出し ]

    n

    sự vén bức màn bí mật/vén màn bí mật
    彼の不正なことをすべて隠し引き出しされた:Những việc làm bất chính của anh ấy đã bị lộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X