• [ 各種 ]

    n

    từng loại
    các loại
    各種の食べ物: các loại đồ ăn
    各種の鳥: các loại chim
    各種の要素から成る: hình thành từ các yếu tố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X