• [ 各所 ]

    / CÁC SỞ /

    n

    nơi nơi/các nơi/mỗi nơi
    世界の各所から: các nơi trên thế giới
    社内各所でさまざまな地位に就く: làm ở các vị trí khác nhau tại các bộ phận trong công ty
    各所同様: các nơi giống nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X