• [ 核心 ]

    n

    trọng tâm/cốt lõi
    問題の核心: cốt lõi của vấn đề
    物事の核心から始まる: bắt đầu từ trọng tâm của sự việc

    [ 確信 ]

    n

    vững dạ
    vững bụng
    sự tin tưởng/sự bảo đảm
    ~に対する確信: niềm tin đối với cái gì
    消費者の確信: sự tin tưởng của người tiêu dùng
    将来に確信がない: không có niềm tin vào tương lai

    [ 確信する ]

    vs

    tin tưởng
    (人)に~を確信させる: làm cho ai tin tưởng về cái gì

    [ 革新 ]

    n

    đổi mới/cách tân/cuộc cách mạng
    科学技術の革新: cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật
    情報通信技術の革新: cách mạng kỹ thuật thông tin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X