• Tin học

    [ 隠しファイル ]

    tệp ẩn [hidden file]
    Explanation: Một loại tệp tin có thiết lập thuộc tính ẩn, sao cho tên của tệp không được hiển thị khi bạn thư mục bằng lệnh DIR. Bạn không thể xóa hoặc sao chép các tệp ẩn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X