• [ 各自 ]

    n-adv, n-t

    mỗi/mỗi cái riêng rẽ/riêng/mỗi cá nhân
    各自の家庭: mỗi gia đình
    仕事を各自に分担させる: chia công việc cho mỗi người
    各自の持ち場を守る: giữ nguyên vị trí của mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X