• [ 核実験 ]

    / HẠCH THỰC NGHIỆM /

    n

    thử hạt nhân/thử nghiệm hạt nhân/thí nghiệm hạt nhân/cuộc thử nghiệm hạt nhân/cuộc thí nghiệm hạt nhân
    ~によって実行された核実験: thí nghiệm hạt nhân thực hiện bằng ~
    地上核実験: thử hạt nhân trên mặt đất
    核実験に抗議する : phản đối thử hạt nhân
    あらゆる核実験に反対する : phản đối tất cả các cuộc thử nghiệm hạt nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X