• [ 拡充 ]

    n

    sự mở rộng
    後方支援の拡充: mở rộng chi viện hậu phương
    ブランド拡充: mở rộng thương hiệu
    雇用創出策の拡充: mở rộng các chính sách tạo công ăn việc làm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X