• [ 隠す ]

    v5s, vt

    bao bọc/che/che giấu/che đậy/giấu/giấu giếm
    ~の欠落を隠す: che giấu các khuyết điểm
    ~における技術的問題を隠す: giấu giếm các vấn đề kỹ thuật của ~
    その犯罪の証拠を隠す: che giấu bằng chứng phạm tội
    意図を隠す: che giấu ý đồ
    化粧でしわを隠す: che bớt nếp nhăn nhờ trang điểm
    顔を隠す: giấu mặt

    vs

    che

    vs

    chè

    vs

    che dấu

    vs

    chứa chấp

    vs

    trùm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X