• [ 画する ]

    vs-s

    vẽ/chia/phân ranh giới/đánh dấu
    境界を画する: vẽ đường ranh giới
    新紀元を画する: đánh dấu một kỷ nguyên mới
    善悪の間にはっきり一線を画する: phân ranh giới rõ ràng giữa cái thiện và cái ác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X