• [ 覚醒剤 ]

    n

    chất kích thích
    覚醒剤による家庭内暴力: bạo lực trong gia đình có nguyên nhân bởi chất kích thích
    覚醒剤の影響を受けている: chịu ảnh hưởng của chất kích thích
    覚醒剤の乱用: sự lạm dụng chất kích thích
    法律で禁じられている覚醒剤を運ぶ: vận chuyển chất kích thích bị luật pháp cấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X