• [ 隔絶 ]

    / CÁCH TUYỆT /

    n

    sự cô lập/sự tách bạch/cô lập/tách bạch/tách rời/khoảng cách
    地域社会との隔絶 : cô lập với xã hội khu vực
    東洋と西洋との間の隔絶: khoảng cách giữa phương đông và phương tây
    理論と実際の隔絶: khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành
    海によって外の世界と隔絶される : bị cô lập với thế giới bên ngoài bởi biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X