• [ 拡大 ]

    n

    sự mở rộng/sự tăng lên/sự lan rộng
    国境を越えた経済活動の拡大: sự mở rộng các hoạt động kinh tế vượt ra ngoại lãnh thổ
    宇宙活動の拡大: sự mở rộng các hoạt động trong vũ trụ
    汚染の大規模な拡大: sự lan rộng ô nhiễm với qui mô lớn

    [ 拡大する ]

    vs

    mở rộng
    すでに良好な関係をさらに強化・拡大させる: tăng cường và mở rộng mối quan hệ hữu hảo vốn có
    市場を拡大させる: mở rộng thị trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X