• [ 拡大鏡 ]

    / KHUẾCH ĐẠI KÍNH /

    n

    Kính phóng đại/kính lúp
    雪のかけらを拡大鏡でよく見る : kiểm tra các mảnh vụn của tuyết bằng kính lúp
    双眼拡大鏡 : kính lúp của ống nhòm
    ~を拡大鏡で調べる : nghiên cứu, kiểm tra ~ bằng kính lúp

    Kỹ thuật

    [ 拡大鏡 ]

    kính phóng đại [Magnifier]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X