• [ 各地 ]

    n

    mọi nơi
    khắp mọi nơi
    các nơi/các địa phương/các vùng
    各地で講演会やシンポジウムを開催する: tổ chức buổi diễn thuyết và diễn đàn tại các vùng
    各地の拠点: căn cứ ở các vùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X