• [ 拡張 ]

    n

    sự mở rộng/sự khuyếch trương
    研究の拡張: sự mở rộng nghiên cứu
    国際貿易の拡張: sự mở rộng ngoại thương thế giới
    資本の拡張: mở rộng vốn

    [ 拡張する ]

    / KHUẾCH TRƯƠNG /

    vs

    mở rộng/khuyếch trương
    血管を拡張させる: mở rộng huyết quản
    国外からの投資を拡張させる必要性を認識する: nhận thức được tính thiết yếu phải mở rộng đầu tư từ nước ngoài
    ごみ処分場を拡張する: mở rộng các bãi xử lý rác thải
    営業を拡張する: khuyếch trương việc kinh doanh

    Kỹ thuật

    [ 拡張 ]

    mở rộng [extension]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ 拡張 ]

    sự mở rộng [expansion (vs)/extension/enlargement/escape (ESC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X