• [ 確定 ]

    n

    xác định
    sự xác định/quyết định
    確定価格: giá cố định
    納税義務の確定: sự xác định nghĩa vụ nộp thuế
    選挙の最終結果の確定が遅れる: sự xác định kết quả cuối cùng của đợt bầu cử bị chậm trễ

    [ 確定する ]

    vs

    xác định/lập nên/quyết định
    契約条件を確定する: lập các điều khoản hợp đồng
    (人)の運命を確定する: quyết định vận mệnh của ai

    Tin học

    [ 確定 ]

    đã được định nghĩa/được xác định [defined]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X