• [ 格闘 ]

    n

    sự giao tranh bằng tay/trận đấu vật/sự giữ néo bằng móc
    格闘の跡: dấu tích của trận đấu
    格闘遊び: trò chơi đánh trận

    [ 格闘する ]

    vs

    đánh nhau bằng tay/túm lấy/móc lấy/đấu tranh
    エイズと格闘する: đấu tranh với bệnh AIDS

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X