• [ 獲得 ]

    n

    sự thu được/sự nhận được/sự kiếm được/sự thu nhận
    外貨の獲得: sự thu ngoại tệ
    知識の獲得: sự thu nhận kiến thức

    [ 獲得する ]

    vs

    thu được/nhận được/đạt được/giành được
    金メダルを獲得した: nhận được huy chương vàng
    最高得点を獲得した: đạt được điểm cao nhất
    最も多くのメダルを獲得したオリンピック選手: vận động viên Olimpic giành được nhiều huy chương vàng nhất

    Kinh tế

    [ 獲得 ]

    giành được [acquisition, obtaining]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X