• [ 角度 ]

    n

    góc độ
    問題をあらゆる角度から検討する: xem xét vấn đề từ các góc độ
    違った角度から見る: nhìn từ các góc độ khác nhau, dụng cụ đo góc

    Kỹ thuật

    [ 確度 ]

    độ chính xác [accuracy]

    [ 角度 ]

    góc độ [angle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X