• [ 核燃料 ]

    n

    nhiên liệu nguyên tử
    核燃料の変性: sự biến tính của nhiên liệu nguyên tử
    使用済み核燃料を再処理する: tái xử lý nhiên liệu nguyên tử đã sử dụng xong
    核燃料サイクル計画: kế hoạch tái sử dụng nhiên liệu nguyên tử

    Kỹ thuật

    [ 核燃料 ]

    nhiên liệu hạt nhân [nuclear fuels]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X