• [ 格別 ]

    adv

    khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt
    ~に格別に配慮する: quan tâm đặc biệt đến ai/cái gì

    adj-na

    khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt
    格別な気分である: cảm giác đặc biệt
    彼の書く文体は格別で独特だ: phong cách viết của anh ấy rất đặc trưng

    n

    sự khác biệt/sự đặc biệt
    格別の意義がある: có ý nghĩa đặc biệt
    ~に格別の関心を示す: thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến ai/cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X