• [ 確保 ]

    n

    sự bảo hộ/sự bảo đảm/sự cam đoan/sự bảo vệ
    国内の安定・治安の確保: sự bảo đảm sự ổn định, trị an trong nước
    緊急時のエネルギー供給の確保: sự bảo đảm cung cấp năng lượng trong thời gian cấp bách

    [ 確保する ]

    vs

    bảo hộ/bảo đảm/bảo vệ
    道路を確保する: bảo vệ đường xá
    安定と繁栄を確保する: bảo đảm sự ổn định và phồn vinh

    Tin học

    [ 確保 ]

    dành riêng [reservation (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X