• [ 革命家 ]

    n

    nhà cách mạng

    [ 革命歌 ]

    / CÁCH MỆNH CA /

    n

    bài hát cách mạng/ca khúc cách mạng/nhạc đỏ
    お得意の歌: bài hát tâm đắc nhất
    その映画で有名になった歌: bài hát nổi tiếng nhờ bộ phim
    わらべの歌 : bài hát trẻ con

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X