• [ 隔離 ]

    n

    sự cách ly/phân ly/sự cô lập
    患者の厳重な隔離: sự cách ly nghiêm ngặt bệnh nhân
    薬物からの隔離: sự cách ly khỏi thuốc
    cách biệt

    [ 隔離する ]

    vs

    cách ly/cô lập
    隔離された世界: thế giới bị cách ly
    隔離されていると感じる: cảm thấy bị cô lập
    BからAを隔離する: cách ly A ra khỏi B

    Tin học

    [ 隔離 ]

    sự ngăn cách/sự tách rời/sự độc lập hóa [isolation (vs)/segregation/separation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X