• [ 確率 ]

    n

    xác suất
    (人)が生き残れない確率: xác suất sống còn
    高い確率: xác suất cao
    成功の確率: xác suất thành công

    [ 確立 ]

    n

    sự xác lập/sự thành lập
    安全基準の確立: sự xác lập tiêu chuẩn an toàn
    遠隔教育のシステムの確立: sự thành lập hệ thống giáo dục từ xa
    体制の確立: xác lập thể chế

    [ 確立する ]

    vs

    xác lập/thiết lập/thành lập/xây dựng
    21世紀にふさわしい経済社会システムを確立する: thiết lập hệ thống kinh tế xã hội thích hợp trong thế kỷ 21
    ~と関係を確立する: thiết lập mối quan hệ với ai
    インフラを確立する: xây dựng cơ sở hạ tầng

    Kỹ thuật

    [ 確率 ]

    xác suất [probability]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X