• [ 家具 ]

    n

    đồ gỗ/đồ đạc trong nhà
    家具・インテリア販売 : bán đồ đạc và đồ nội thất
    いい作りの家具 : đồ gỗ đẹp
    オークの家具 : đồ gỗ sồi
    壊れた家具 : đồ gỗ bị hỏng
    bàn ghế

    [ 嗅ぐ ]

    v5g, vt

    ngửi/hít/hít hà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X