• [ 掛け ]

    n

    lòng tin/sự tín nhiệm/sự tin cậy/tín dụng
    掛けで新車を買う: mua ô tô mới bằng thẻ tín dụng
    物を掛けで買う: mua đồ dựa trên sự tín nhiệm

    n-suf

    sự treo/sự giữa chừng/đang...
    旅行用のひざ掛け: chăn dùng
    コート掛け: móc treo quần áo
    読み掛け: đang đọc
     やり掛け: đang làm

    [ 賭け ]

    n

    trò cá cược/trò cờ bạc/việc chơi cờ bạc ăn tiền
    かけをして、負ける: thua một vụ cá cược

    Kỹ thuật

    [ 欠け ]

    sứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X