• [ 家系 ]

    n

    nòi giống/dòng dõi gia đình
    心臓疾患の家系: gia đình có truyền thống bệnh tim
    家系の伝統を破る: làm bại hoại gia phong
    家系図: gia phả
    dòng họ
    dòng

    [ 家計 ]

    n

    kinh tế gia đình/tài chính gia đình
    もう一人子どもができたら家計がもたない: không đủ tài chính để sinh thêm một đứa con
    家計が苦しい: kinh tế gia đình eo hẹp
    gia kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X