• かけいぼ

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 家計簿 ]

    n

    sổ kế toán gia đình
    詳しく家計簿をつける: ghi chép rõ ràng sổ kế toán gia đình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X