• [ 掛け算 ]

    n

    sự nhân lên/tính nhân
    掛け算の九九を暗記している: học thuộc bảng cửu chương
    掛け算の符号: dấu nhân
    掛け算をする: làm phép tính nhân

    Kỹ thuật

    [ 掛算 ]

    tính nhân [Multiplication]

    Tin học

    [ 掛け算 ]

    tính nhân/sự nhân [multiplication]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X