• [ 駆け出し ]

    / KHU XUẤT /

    n

    mới bắt đầu/mới khởi đầu/tập sự/mới bắt đầu hoạt động/mới vào nghề
    (人)がその業界で駆け出しだったころ : ai đó mới bắt đầu hoạt động trong ngành đó
    駆け出しの医者: bác sĩ thực tập
    駆け出しの音楽家 : nhạc sĩ mới vào nghề
    駆け出しの女優 : nữ diễn viên mới vào nghề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X