• [ 可決 ]

    n

    sự chấp nhận/sự phê chuẩn/sự tán thành
    不信任案の可決: sự thông qua bản kiến nghị bất tín

    [ 可決する ]

    vs

    chấp nhận/phê chuẩn/tán thành
    法案を可決させる: phê chuẩn đề án
    下院が可決した法案: bản đề án đã được hạ nghị viện phê chuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X