• [ 架ける ]

    v1, vt

    treo lên/treo/dựng
    建築プランに従って橋を架ける: dựng cây cầu theo như bản thiết kế
    新しい橋を架けるための資金を求める: cần rất nhiều vốn để treo một cây cầu lên

    [ 掛ける ]

    aux-v

    đắp
    bắt đầu làm gì
    呼び掛ける: kêu gọi
    話し掛ける: bắt chuyện
    停戦の呼び掛け: kêu gọi đình chiến
    Lưu ý: với nghĩa này động từ luôn đi với một động từ khác bỏ đuôi "masu" ở trước đó.

    v1, vt

    treo/mặc vào/tra vào/đeo/ngồi/gọi điện thoại
    コートをハンガーに掛ける: treo áo khoác lên móc
    サングラスを掛ける: đeo một cái kính đen
    ソファに腰を掛ける: ngồi lên ghế sofa
    電話を掛ける: gọi điện thoại

    [ 駆ける ]

    v1

    chạy nhanh/phi nước đại/tiến triển nhanh
    野原を駆ける: chạy nhanh trên đồng cỏ
    馬が速足で駆ける: ngựa phi nước đại

    [ 欠ける ]

    n

    khuyết

    v1

    thiếu
    お金を借りるための信用に欠ける: thiếu uy tín để vay tiền
    まじめさに欠ける: thiếu tính nghiêm túc
    安全対策に欠ける: thiếu những đối sách an toàn

    [ 懸ける ]

    v1

    treo/ngồi/xây dựng/đặt
    ~に命を懸ける: đặt vận mệnh vào....
    その爆破事件に関しての情報に賞金を懸ける: treo giải thưởng cho người cung cấp thông tin về vụ nổ bom
    ~に望みを懸ける: đặt hi vọng vào việc gì/ai

    [ 賭ける ]

    exp

    cá độ/đặt cược/cá cược
    勝ち馬に賭ける〔競馬で〕: Đặt cược vào con ngựa sẽ thắng (trong cuộc đua ngựa)
    一度に_ドル賭ける: Cá độ ~ đôla một lần
    試合の結果に賭ける: Cá cược kết quả trận đấu
    馬に有り金を全部賭ける: Đặt cược tất cả số tiền mà mình có vào con ngựa
    どうやって賭けるかは、あなたの勝手だ: Đặt cược như thế nào là việc của an

    v1

    đặt cược/chơi cờ bạc/chơi cá cược/cá cược/cá
    競馬で勝ち馬に賭ける: cá đúng con ngựa thắng cuộc ở trận đua ngựa
    競馬に金を賭ける : đặt cược vào cuộc đua ngựa
    ~でない方に5対1の率で賭ける: cá vào bên không ~ với tỷ lệ một ăn năm

    v1

    mạo hiểm
    命をかける: mạo hiểm cuộc sống (đánh cược cả mạng sống)

    v1, aux-v

    bật lên/quay số (điện thoại)/bắt đầu làm gì/tác động (áp lực, lực tải)/dội (nước)/đánh (thuế)
    温度の変化は体に多大な負荷をかける: thay đổi nhiệt độ sẽ tác động lớn đến cơ thể
    目を閉じなさい。頭にお湯かけるから: hãy nhắm mắt lại, tôi bắt đầu dội nước nóng lên đầu đây
    政府は輸入品のすべてに税金をかけることにした : chính phủ bắt đầu đánh thuế vào tất cả các mặt hàng nhập khẩu
    電話をかける: gọi điện thoại

    Tin học

    [ 掛ける ]

    nhân [to multiply]
    AにBをかける
    A nhân B

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X