• [ 影絵 ]

    n

    bóng của bức tranh/bóng của người hay vật
    手で影絵を作る: tạo hình bóng bằng tay
    影絵芝居: kịch bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X