• [ 歌劇 ]

    n

    nhà hát/nhạc kịch
    歌劇に出演する: biểu diến tại nhà hát
    歌劇を見に行く: đi xem nhạc kịch
    kịch hát
    ca kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X