• [ 過激派 ]

    n

    đảng cực đoan/phe quá khích/phái quá khích/người có tính cực đoan/quá khích
    パレスチナ過激派の指導者: thủ lĩnh của đảng quá khích Palestinian
    過激派による暴力行為: hành vi bạo lực do các phần tử quá khích gây ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X